loading...
Thi vào lớp 10 tỉnh Nam Định: tham khảo lịch sử điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Nam Định trong 5 năm liền
Lịch sử điểm chuẩn vào lớp 10 các trường THPT tỉnh Nam Định năm liền là một trong những dữ liệu tham khảo hữu ích cho học sinh khi chọn trường để đăng ký dự thi vào lớp 10 Nam Định
Để biết Lịch sử điểm chuẩn vào lớp 10 của các trường THPT tại Nam Định 5 năm liền, bạn soạn tin như sau
Cách soạn tin đối với từng trường như sau:
Điểm chuẩn được chúng tôi cập nhật hàng năm, ngay khi Sở GD&ĐT Nam Định công bố kết quảLịch sử điểm chuẩn vào lớp 10 các trường THPT tỉnh Nam Định năm liền là một trong những dữ liệu tham khảo hữu ích cho học sinh khi chọn trường để đăng ký dự thi vào lớp 10 Nam Định
Để biết Lịch sử điểm chuẩn vào lớp 10 của các trường THPT tại Nam Định 5 năm liền, bạn soạn tin như sau
Soạn tin: HS dấu cách Mã trường gửi 8785
Cách soạn tin đối với từng trường như sau:
STT | Tên trường THPT | Soạn tin | Gửi |
13050 | Nguyễn Khuyến | Soạn: HS 13050 | Gửi 8785 |
13051 | Nguyễn Huệ | Soạn: HS 13051 | Gửi 8785 |
13052 | Ngô Quyền | Soạn: HS 13052 | Gửi 8785 |
13053 | Trần Hưng Đạo | Soạn: HS 13053 | Gửi 8785 |
13054 | Mỹ Lộc | Soạn: HS 13054 | Gửi 8785 |
13055 | Trần Văn Lan | Soạn: HS 13055 | Gửi 8785 |
13056 | Lương Thế Vinh | Soạn: HS 13056 | Gửi 8785 |
13057 | Hoàng Văn Thụ | Soạn: HS 13057 | Gửi 8785 |
13058 | Nguyễn Đức Thuận | Soạn: HS 13058 | Gửi 8785 |
13059 | Nguyễn Bính | Soạn: HS 13059 | Gửi 8785 |
13060 | Tống Văn Trân | Soạn: HS 13060 | Gửi 8785 |
13061 | Mỹ Tho | Soạn: HS 13061 | Gửi 8785 |
13062 | Phạm Văn Nghị | Soạn: HS 13062 | Gửi 8785 |
13063 | Đại An | Soạn: HS 13063 | Gửi 8785 |
13064 | Lý Nhân Tông | Soạn: HS 13064 | Gửi 8785 |
13065 | Lý Tự Trọng | Soạn: HS 13065 | Gửi 8785 |
13066 | Nam Trực | Soạn: HS 13066 | Gửi 8785 |
13067 | Nguyễn Du | Soạn: HS 13067 | Gửi 8785 |
13068 | Trần Văn Bảo | Soạn: HS 13068 | Gửi 8785 |
13069 | Trực Ninh | Soạn: HS 13069 | Gửi 8785 |
13070 | Trực Ninh B | Soạn: HS 13070 | Gửi 8785 |
13071 | Lê Quý Đôn | Soạn: HS 13071 | Gửi 8785 |
13072 | Nguyễn Trãi | Soạn: HS 13072 | Gửi 8785 |
13073 | Hải Hậu A | Soạn: HS 13073 | Gửi 8785 |
13074 | Hải Hậu B | Soạn: HS 13074 | Gửi 8785 |
13075 | Hải Hậu C | Soạn: HS 13075 | Gửi 8785 |
13076 | Thịnh Long | Soạn: HS 13076 | Gửi 8785 |
13077 | Trần Quốc Tuấn | Soạn: HS 13077 | Gửi 8785 |
13078 | An Phúc | Soạn: HS 13078 | Gửi 8785 |
13079 | Vũ Văn Hiếu | Soạn: HS 13079 | Gửi 8785 |
13080 | Giao Thủy | Soạn: HS 13080 | Gửi 8785 |
13081 | Giao Thủy B | Soạn: HS 13081 | Gửi 8785 |
13082 | Giao Thủy C | Soạn: HS 13082 | Gửi 8785 |
13083 | Quất Lâm | Soạn: HS 13083 | Gửi 8785 |
13084 | Xuân Trường | Soạn: HS 13084 | Gửi 8785 |
13085 | Xuân Trường B | Soạn: HS 13085 | Gửi 8785 |
13086 | Xuân Trường C | Soạn: HS 13086 | Gửi 8785 |
13087 | Nguyễn Trường Thúy | Soạn: HS 13087 | Gửi 8785 |
13088 | Nghĩa Hưng A | Soạn: HS 13088 | Gửi 8785 |
13089 | Nghĩa Hưng B | Soạn: HS 13089 | Gửi 8785 |
13090 | Nghĩa Hưng C | Soạn: HS 13090 | Gửi 8785 |
13091 | Trần Nhân Tông | Soạn: HS 13091 | Gửi 8785 |
13092 | Nghĩa Minh | Soạn: HS 13092 | Gửi 8785 |
13093 | Quang Trung | Soạn: HS 13093 | Gửi 8785 |
13094 | Tô Hiến Thành | Soạn: HS 13094 | Gửi 8785 |
13095 | Đoàn Kết | Soạn: HS 13095 | Gửi 8785 |